Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x3582...e00c19
|
0xdead...ad0001
|
-
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x3582...e00c19
|
0x4200...000015
|
+
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x32a2...e8213e
|
0xdf90...9eb945
|
-
0.000000008757777 ETH
·
0.00 USD
|
0x32a2...e8213e
|
the-void |
+
0.000000008757777 ETH
·
0.00 USD
|
0x32a2...e8213e
|
0xdf90...9eb945
|
-
0.000104991242223 ETH
·
0.28 USD
|
0x32a2...e8213e
|
0x4200...000011
|
+
0.000104991242223 ETH
·
0.28 USD
|
0x32a2...e8213e
|
0xdf90...9eb945
|
-
1.499982 ETH
·
4,119.85 USD
|
0x32a2...e8213e
|
0xe51f...ede382
|
+
1.499982 ETH
·
4,119.85 USD
|
0x6fb4...003a52
|
0x1ab4...8f8f23
|
-
0.00000002162336845 ETH
·
0.00 USD
|
0x6fb4...003a52
|
the-void |
+
0.00000002162336845 ETH
·
0.00 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0xf365...3dc59d
|
0xc44e...c1597f
|
-
0 ETH
·
0.00 USD
|
0xf365...3dc59d
|
0x8298...83239d
|
+
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x119f...078c8a
|
0xaa16...0af527
|
-
0.00001025668973609 ETH
·
0.02 USD
|
0x119f...078c8a
|
0x4444...444444
|
+
0.00001025668973609 ETH
·
0.02 USD
|
0xaa35...55cb52
|
0x4200...000006
|
-
0.000000099234161664 ETH
·
0.00 USD
|
0xaa35...55cb52
|
0xb32d...a1ca84
|
+
0.000000099234161664 ETH
·
0.00 USD
|
0xaa35...55cb52
|
0xb32d...a1ca84
|
-
0.000000099234161664 ETH
·
0.00 USD
|
0xaa35...55cb52
|
0x4ac8...62aa0d
|
+
0.000000099234161664 ETH
·
0.00 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x6fb4...003a52
|
0x1ab4...8f8f23
|
-
20.9036 USDT
|
0x6fb4...003a52
|
0x0224...d5a6b1
|
+
20.9036 USDT
|
0xa91f...17e043
|
0x85c3...11754c
|
-
0.03124337 WBTC
|
0xa91f...17e043
|
0x9643...b41ca9
|
+
0.03124337 WBTC
|
0xa91f...17e043
|
0x9643...b41ca9
|
-
0.72451196 WETH
|
0xa91f...17e043
|
0x85c3...11754c
|
+
0.72451196 WETH
|
0x9e62...9ec473
|
0x7c5a...65709e
|
-
25 WLD
·
45.97 USD
|
0x9e62...9ec473
|
0x21c4...24694c
|
+
25 WLD
·
45.97 USD
|
0x8c17...c7dca2
|
0x7f26...9fa3ce
|
-
6.18 WLD
·
11.36 USD
|
0x8c17...c7dca2
|
0x060d...49fffd
|
+
6.18 WLD
·
11.36 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x119f...078c8a
|
0x0000...000000
|
-
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0xe121...f4dfb0
|
+
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x0000...000000
|
-
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x22e4...3233e7
|
+
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x0000...000000
|
-
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0xe44c...b53bf9
|
+
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x0000...000000
|
-
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0xa37f...afadb5
|
+
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x0000...000000
|
-
1 op.li
|
0x119f...078c8a
|
0x0670...c812f0
|
+
1 op.li
|
Các cá voi tiền điện tử đang tích lũy altcoin mạnh mẽ trong tuần, đặc biệt là Toncoin, Shiba Inu và Optimism, khi Bitcoin đạt mức cao mới.
Thị trường token Layer-2 đối mặt với rủi ro bong bóng định giá và thao túng phiếu bầu. Các dự án như Arbitrum, Optimism, và zkSync tạo ra phí đáng chú ý, nhưng định giá cao hơn nhiều so với giá trị thực. Cần cẩn trọng với các cơ chế quản trị có khả năng bị thao túng.
Grayscale Research đã thêm Avalanche và MORPHO vào danh sách "Top 20" altcoin tiềm năng, loại bỏ Lido DAO và Optimism để đánh giá cơ hội tăng trưởng trong quý 3 năm 2025.