Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x5cd5...e16a02
|
0xdead...ad0001
|
-
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x5cd5...e16a02
|
0x4200...000015
|
+
0 ETH
·
0.00 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xc730...bc27ab
|
-
0.000000171236184095 ETH
·
0.00 USD
|
0xf135...0db35d
|
the-void |
+
0.000000171236184095 ETH
·
0.00 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xc730...bc27ab
|
-
0.000059166833815905 ETH
·
0.20 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x4200...000011
|
+
0.000059166833815905 ETH
·
0.20 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xc730...bc27ab
|
-
0.008248234368787587 ETH
·
28.35 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x663d...83c251
|
+
0.008248234368787587 ETH
·
28.35 USD
|
0x31ef...129c79
|
0x23c6...21629c
|
-
0.00000041386159508 ETH
·
0.00 USD
|
0x31ef...129c79
|
the-void |
+
0.00000041386159508 ETH
·
0.00 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0xf135...0db35d
|
0x663d...83c251
|
-
0.007248234368787587 ETH
·
24.92 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x1111...960582
|
+
0.007248234368787587 ETH
·
24.92 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x1111...960582
|
-
0.007248234368787587 ETH
·
24.92 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
+
0.007248234368787587 ETH
·
24.92 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
-
0.002899293747515034 ETH
·
9.96 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x4200...000006
|
+
0.002899293747515034 ETH
·
9.96 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
-
0.004348940621272553 ETH
·
14.95 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x4200...000006
|
+
0.004348940621272553 ETH
·
14.95 USD
|
0xf135...0db35d
|
0x663d...83c251
|
-
0.001 ETH
·
3.43 USD
|
0xf135...0db35d
|
0xef4f...30eb66
|
+
0.001 ETH
·
3.43 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
-
0.002899293747515034 WETH
|
0xf135...0db35d
|
0xc35d...bc74c4
|
+
0.002899293747515034 WETH
|
0xf135...0db35d
|
0xc35d...bc74c4
|
-
9.876331 USDC
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
+
9.876331 USDC
|
0xf135...0db35d
|
0x8514...5154a9
|
-
14.8211 USDC
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
+
14.8211 USDC
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
-
0.004348940621272553 WETH
|
0xf135...0db35d
|
0x8514...5154a9
|
+
0.004348940621272553 WETH
|
0xf135...0db35d
|
0xb63a...3d10ba
|
-
24.697431 USDC
|
0xf135...0db35d
|
0x2b6b...6716fa
|
+
24.697431 USDC
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x4515...565cf4
|
0x0000...000000
|
-
1 CUBE
|
0x4515...565cf4
|
0xc15f...ce3754
|
+
1 CUBE
|
0x401d...e8e301
|
0x0000...000000
|
-
1 CUBE
|
0x401d...e8e301
|
0x4fc3...32f597
|
+
1 CUBE
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x5d32...3dfb3e
|
0x387c...7f2fc4
|
-
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0xd515...b3f992
|
+
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x387c...7f2fc4
|
-
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x214e...203362
|
+
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x387c...7f2fc4
|
-
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0xf397...546692
|
+
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x387c...7f2fc4
|
-
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x7597...c80572
|
+
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x387c...7f2fc4
|
-
1 Airdrop
|
0x5d32...3dfb3e
|
0x7537...78f17e
|
+
1 Airdrop
|
Thị trường token Layer-2 đối mặt với rủi ro bong bóng định giá và thao túng phiếu bầu. Các dự án như Arbitrum, Optimism, và zkSync tạo ra phí đáng chú ý, nhưng định giá cao hơn nhiều so với giá trị thực. Cần cẩn trọng với các cơ chế quản trị có khả năng bị thao túng.
Grayscale Research đã thêm Avalanche và MORPHO vào danh sách "Top 20" altcoin tiềm năng, loại bỏ Lido DAO và Optimism để đánh giá cơ hội tăng trưởng trong quý 3 năm 2025.
Arbitrum, Optimism và Base chứng kiến sự giảm dự trữ ETH mạnh mẽ, với nguyên nhân chính từ giá yếu của các token L2 và sự tăng trưởng của staking trên mạng chính Ethereum.