Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0xc8a3...d3c53a
|
0xdead...ad0001
|
-
0 ETH
·
0.00 USD
|
0xc8a3...d3c53a
|
0x4200...000015
|
+
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x28e3...155717
|
0x074a...71a844
|
-
0.00000000000618096 ETH
·
0.00 USD
|
0x28e3...155717
|
the-void |
+
0.00000000000618096 ETH
·
0.00 USD
|
0x28e3...155717
|
0x074a...71a844
|
-
0.000007726203193496 ETH
·
0.01 USD
|
0x28e3...155717
|
0x4200...000011
|
+
0.000007726203193496 ETH
·
0.01 USD
|
0x28e3...155717
|
0x074a...71a844
|
-
0 ETH
·
0.00 USD
|
0x28e3...155717
|
0xdc6f...6226f1
|
+
0 ETH
·
0.00 USD
|
0xe7d1...0d3f1f
|
0xb8ff...ca47cb
|
-
0.00000000001307064 ETH
·
0.00 USD
|
0xe7d1...0d3f1f
|
the-void |
+
0.00000000001307064 ETH
·
0.00 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x3584...9e0a0a
|
0xbeae...40494b
|
-
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0x4200...000006
|
+
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0x4200...000006
|
-
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xbeae...40494b
|
+
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xbeae...40494b
|
-
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xb69c...3856a0
|
+
0.123499999999999999 ETH
·
232.23 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xbeae...40494b
|
-
0.000418375764498703 ETH
·
0.78 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xb0d5...31d62b
|
+
0.000418375764498703 ETH
·
0.78 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xb0d5...31d62b
|
-
0.000418375764498703 ETH
·
0.78 USD
|
0x3584...9e0a0a
|
0x701a...360883
|
+
0.000418375764498703 ETH
·
0.78 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0x28e3...155717
|
0x074a...71a844
|
-
1 WLD
·
2.34 USD
|
0x28e3...155717
|
0x987d...ff185f
|
+
1 WLD
·
2.34 USD
|
0x663c...4babb2
|
0x82ac...50f459
|
-
11,337.20285027115566094 vOP
|
0x663c...4babb2
|
0x7b59...727ced
|
+
11,337.20285027115566094 vOP
|
0x663c...4babb2
|
0x82ac...50f459
|
-
17,938.465486287834743418 vUSD
|
0x663c...4babb2
|
0x7b59...727ced
|
+
17,938.465486287834743418 vUSD
|
0x3584...9e0a0a
|
0xbeae...40494b
|
-
0.123499999999999999 SGETH
|
0x3584...9e0a0a
|
0xd223...d5f98c
|
+
0.123499999999999999 SGETH
|
0x1a31...11b816
|
0x7f26...9fa3ce
|
-
25 WLD
·
58.67 USD
|
0x1a31...11b816
|
0x49ad...beab4c
|
+
25 WLD
·
58.67 USD
|
Giao dịch | Địa chỉ | Số lượng |
---|---|---|
0xe3da...51afef
|
0x209f...5db8bc
|
-
1 SKL
|
0xe3da...51afef
|
0x0000...000000
|
+
1 SKL
|
0x0ab8...302aee
|
0xeae6...9f5116
|
-
1 SKL
|
0x0ab8...302aee
|
0x0000...000000
|
+
1 SKL
|
0x3cc3...2d3b91
|
0x706c...2c1753
|
-
1 SKL
|
0x3cc3...2d3b91
|
0x0000...000000
|
+
1 SKL
|
0x4e5d...121a79
|
0xab3f...bf5d94
|
-
1 SKL
|
0x4e5d...121a79
|
0x0000...000000
|
+
1 SKL
|
0x8a6d...3ef9d9
|
0xd0d6...933ba9
|
-
1 SKL
|
0x8a6d...3ef9d9
|
0x0000...000000
|
+
1 SKL
|
Thị trường token Layer-2 đối mặt với rủi ro bong bóng định giá và thao túng phiếu bầu. Các dự án như Arbitrum, Optimism, và zkSync tạo ra phí đáng chú ý, nhưng định giá cao hơn nhiều so với giá trị thực. Cần cẩn trọng với các cơ chế quản trị có khả năng bị thao túng.
Grayscale Research đã thêm Avalanche và MORPHO vào danh sách "Top 20" altcoin tiềm năng, loại bỏ Lido DAO và Optimism để đánh giá cơ hội tăng trưởng trong quý 3 năm 2025.
Arbitrum, Optimism và Base chứng kiến sự giảm dự trữ ETH mạnh mẽ, với nguyên nhân chính từ giá yếu của các token L2 và sự tăng trưởng của staking trên mạng chính Ethereum.